Từ điển Thiều Chửu
玄 - huyền
① Ðen, sắc đen mà không có màu mỡ gọi là huyền. ||② Huyền diệu, huyền bí. Lẽ sâu xa lắm gọi là huyền. Như người tu đạo, đời gọi là huyền học 玄學. Nhà Phật gọi cái cửa do đấy tu vào là huyền quan 玄關. Cháu sáu đời gọi là huyền tôn 玄孫.

Từ điển Trần Văn Chánh
玄 - huyền
① Huyền diệu, huyền bí, cao xa khó hiểu. 【玄妙】huyền diệu [xuánmiào] Huyền diệu, huyền bí, huyền ảo; ② Giả dối, khó tin, huyền hoặc: 這話眞玄 Chuyện này thật khó tin; ③ Màu đen, màu huyền: 玄齒 Răng đen; ④ (văn) Xa. 【玄孫】 huyền tôn [xuánsun] Cháu chín đời; ⑤ (Tên gọi khác của) tháng chín âm lịch: 至于玄月,王召范蠡而問焉 Đến tháng chín, nhà vua cho gọi Phạm Lãi vào hỏi (Quốc ngữ: Việt ngữ hạ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
玄 - huyền
Sâu xa kín đáo — Màu đen hơi pha đỏ, đen bầm — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.


玄妙 - huyền diệu || 玄鳥 - huyền điểu || 玄惑 - huyền hoặc || 玄門 - huyền môn || 玄月 - huyền nguyệt || 玄珀 - huyền phách || 玄參 - huyền sâm || 玄孫 - huyền tôn || 玄微 - huyền vi || 玄遠 - huyền viễn || 袀玄 - quân huyền || 聰玄 - thông huyền || 幽玄 - u huyền || 淵玄 - uyên huyền ||